0 - 727,550,000 đ        
Máy phân tích mạng vector để bàn Transcom T5113A (300kHz - 1.3GHz)

Máy phân tích mạng vector để bàn Transcom T5113A (300kHz - 1.3GHz)

Máy phân tích mạng vector để bàn Transcom T5113A (300kHz - 1.3GHz)
Đặt hàng sản phẩm
Giá bán : 1,000 đ
Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
Máy phân tích mạng vector để bàn Transcom T5113A (300kHz - 1.3GHz)

Máy phân tích mạng vector để bàn Transcom T5113A (300kHz - 1.3GHz)
Thu gọn


CHI TIẾT SẢN PHẨM

Máy phân tích mạng vector để bàn Transcom T5113A (300kHz - 1.3GHz)

T5113A  là thiết bị phân tích mạng vector cầm tay hiệu suất cao, giải tần và phạm vi hoạt động lớn, độ ồn nhiễu thấp. T5113A được sử dụng dộng dãi để đo lường các thiết bị vi sóng trong giao thức không dây như, truyền hình, thiết bị rada hay bán dẫn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Model: T5113A 
Hãng sản xuất: Transcom
Dải tần số dộng: 300kHz tới 1.3GHz
Dải hoạt động dộng: >125dB (IFBW=10Hz), 130dB typ.
Độ ồn thấp: <-120dBm (IFBW=10Hz)
Tốc độ đo lường cao: 125μs/point (IFBW=30kHz)
Định hướng hiệu quả cao: >45dB
Điều khiển từ xa: LAN/GPIB/USB
Công suất tiêu thụ thấp

Dải đo lường:

Trở kháng: 50Ω hoặc 75Ω Cổng kết nối thử nghiệm: N-type, female Số cổng thử nghiệm: 2 Dải tần: 300kHz tới 1.3GHz Độ chính xác tần số CW: ±5×10-6 Độ phân giải tần số: 1Hz Số điểm đo: 2 tới 10001 Băng thông đo: 1Hz to 30kHz (với các bước 1/1.5/2/3/5/7) Dải hoạt động: (băng thông10 Hz) 130dB, typ.135dB

Tốc độ đo:

Thời gian đo mỗi điểm: 100μs Nguồn thu thời gian chuyển cổng: <10ms Thời gian chu kỳ điển hình so với số lượng điểm đo (IFBW 30 kHz):51, 201, 401, 1601 Chưa hiệu chỉnh(bắt đầu 300 kHz, dừng 10 MHz)13.1ms, 51.3ms, 102.3ms, 408.3ms Hiệu chuẩn đầy đủ hai cổng(Start 300 kHz, stop 10 MHz):45.5ms, 122.0ms, 230.5ms, 840.5ms Chưa hiệu chỉnh(Start 10 MHz, stop 3 GHz):6.5ms, 21.1ms, 40.5ms, 157.7ms Hiệu chuẩn đầy đủ hai cổng(Start 10 MHz, stop 3 GHz):32.4ms, 61.7ms, 100.3ms, 333.0ms

Tùy chọn:

1- 5301N50 High Precision, DC to 3GHz, 50Ω, N-type Calibration Kit Set 5301N50-30101 High Precision, SOL(N-f), 50Ω, DC to 3GHz 5301N50-30102 High Precision, SOL(N-m), 50Ω, DC to 3GHz 5301N50-30103 High Precision, THROUGH N(f) - N(f), 50Ω, DC to 3GHz 5301N50-30104 High Precision, THROUGH N(m) - N(m), 50Ω, DC to 3GHz 2- 5901N50 High Precision, DC to 9GHz, 50Ω, N-type Calibration Kit Set 5901N50-90001 High Precision, SHORT N(f), 50Ω, DC - 9GHz 5901N50-90003 High Precision, OPEN N(f), 50Ω, DC - 9GHz 5901N50-90005 High Precision, LOAD N(f), 50Ω, DC - 9GHz 3- 5901N50-90007 High Precision, THROUGH N(f) - N(f), 50Ω, DC - 9GHz 5901N50-90002 High Precision, SHORT N(m), 50Ω, DC - 9GHz 5901N50-90004 High Precision, OPEN N(m), 50Ω, DC - 9GHz 5901N50-90006 High Precision, LOAD N(m), 50Ω, DC - 9GHz 5901N50-90008 High Precision, THROUGH N(m) - N(m), 50Ω, DC - 9GHz 4- 5902S50 High Precision, DC to 9GHz, 50Ω, SMA Calibration Kit 5,050 5902S50-90201 High Precision, SOL(SMA-f), 50Ω, DC to 9GHz 5902S50-90202 High Precision, SOL(SMA-m), 50Ω, DC to 9GHz 5902S50-90203 High Precision, THROUGH SMA(f) - SMA(f), 50Ω, DC to 9GHz 5902S50-90204 High Precision, THROUGH SMA(m) - SMA(m), 50Ω, DC to 9GHz 5- T5_RFCAB-NmNm_18101 Test Cable - DC to 18GHz, 50Ω, N(m)-N(m) , 1m 6- T5_RFCAB-NmSMAm_18102 Test Cable - DC to 18GHz, 50Ω, N(m)-SMA(m), 1m 7- T5_RFCAB-NmNm_60101 Test Cable - DC to 6GHz, 50Ω, N(m)-N(m), VSWR<1.1, IL<1.2dB 8- T5_RFCAB-NmSMAm_60102 Test Cable - DC to 6GHz, 50Ω, N(m)-SMA(m), VSWR<1.1, IL<1.2dB 9- VNA_ATE Automated test software for VNA 10- T5_RM VNA rack mount kit 11- T5_FH VNA front handle kit


ETCO.VN



BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
SẢN PHẨM KHÁC
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm