0 - 727,550,000 đ        
Máy phân tích tín hiệu truyền hình Promax 10

Máy phân tích tín hiệu truyền hình Promax 10

Máy phân tích tín hiệu truyền hình Promax 10
Đặt hàng sản phẩm
Giá bán : 1,000 đ
Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
Máy phân tích tín hiệu truyền hình Promax 10

Máy phân tích tín hiệu truyền hình Promax 10
Thu gọn


CHI TIẾT SẢN PHẨM

Máy phân tích tín hiệu truyền hình Promax 10

Hãng sản xuất: Promax

Xuất xứ: Spain

Tính năng: Promax 10

PROMAX-10 Premium là một thiết bị lý tưởng để phân tích tín hiệu truyền hình cáp, được thiết kế phù hợp với quá trình cài đặt và bảo trì hệ thống giúp cho việc tiếp nhận và phân phối tín hiệu truyền hình. Các tính năng nổi bật độc đáo nhất của PROMAX-10 là đo được MER và BER trên kênh kỹ thuật số QAM, bên cạnh đó, PROMAX-1O không hề thiếu bất kỳ phép đo nào của 1 máy phân tích tín hiệu bình thường.

Xác định BER & MER trên tín hiệu số QAM
Đa tiêu chuẩn ANNEX A/B/C
Kênh Analog
Kênh Digital
Quét
Xác định tỉ số C/N, CSO, CTB
Transient Detector
TILT
Lưu trữ kết quả đo
In
Kết nối với máy tính

Thông số kỹ thuật: Promax 10

SPECIFICATIONS

PROMAX-10 Premium

Tỉ số lỗi bit (BER)

Đo trước giãi mã RS

(PreBER)

Phạm vi đo

 

 

Đo sau giãi mã RS

(PosBER)

Phạm vi đo

 

Constellation Diagram

 

 

Lock range

 

 

Phép đo symbol rate

 

Lưu trữ

 

 

 

Loại điều chế

 

 

Băng thông

Tần số Tuner

 

 

 

10E-2 đến 10E-8(low resolution) E-9 (high resolution), E-10 IN continous mode

 

 

 

10E-2 đến 10E-8(low resolution) E-9 (high resolution), E-10 IN continous mode

Tín hiệu DVB-QAM( Annex A/B/C) & DOCSIS/ Euro-DOCSIS

 

-10dbmV đến 60dBmV

 

1000 đến 7000 Msym/s đối với QAM 16/64/256

 

Đối với kênh Digital, mức và tỉ số lỗi điều chế có thể lưu trữ. ( tỉ số BER chuyển tới dữ liệu in hoặc chuyển tới máy tính)

QAM 16/32/64/128/256 ITU J83 annex A/C và QAM 64/256 ITU J83 annex B.

 

8MHz

62.5kHz

TUNNING

Dãi tần tunning

Chế độ

Nhóm kênh

Độ phân giải

Hiển thị

 

Từ 5 đến 862 Mhz

Kênh hoặc Tần số

Có thể lựa chọn

10 kHz

Màn hình graphic với đèn backlight

LEVEL MEASUREMENT

Phép đo

Kênh Analog

 

Kênh digital

 

Phạm vi phép đo

Mức ngõ vào tối đa

 

Từ 5 đến 862Mhz

DC đến 60Hz

 

 

Reading

 

 

 

Độ chính xác

Kênh Analog

Kênh Digital

 

 

 

Mức tín hiệu trên hình ảnh sóng mang

Đo công suất kênh tích hợp với băng thông của kênh

 

Từ 25 đến 120dBµV(-35dBmV đến 60dBmV

120dBµV (60dBm)

60 V DC or RMS

 

Kênh Digital dBµV, dBmV or dBm and kênh Analog hiển thi bằng đồ thị với đèn backlight. Độ phân giải 1dB

 

 

± 2 dB (0 đến 40oC)

± 3 dB (0 đến 40oC) với băng thông kênh 8Mhz

PHÉP ĐO KÊNH DIGITAL

Tỉ số lỗi điều chế

Phạm vi đo

Độ chính xác

 

 

 

22dB đến 40 dB

± 2 dB

TÍNH NĂNG VẬT LÝ

Kích thước

 

Cân nặng

Battery 

Connector

 

 

W.70 (90 at display) x H.218 x D.50mm

825g

Sắp sĩ 6 giờ.

F/F có thể thay đổi



ETCO.VN



BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
SẢN PHẨM KHÁC
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm